Kết quả tra cứu mẫu câu của 大声で叫ぶ
大声
で
叫
ぶ(
恐怖・痛
みなどで)
Kêu to lên (như khi sợ hãi hoặc có cơn đau)
もし
私
が
朝
の4
時
に
エレベーター
の
中
に
一人閉
じ
込
められたら、
近所
の
人
たちの
注意
を
引
くために
大声
で
叫
ぶでしょう。
Nếu tôi bị bỏ lại một mình trong thang máy lúc bốn giờ sáng, tôi sẽ hét lênthu hút sự chú ý của hàng xóm.