Kết quả tra cứu mẫu câu của 大多数
大多数
の
子供
は
アイス
が
大好
きだ。
Đại đa số trẻ em đều thích ăn kem.
大多数
の
男性
は
裁縫
が
苦手
だ
Đa số đàn ông là yếu kém trong việc khâu vá.
大多数
の
委員
はその
案
に
反対
した。
Đa số ủy ban đã chống lại kế hoạch.
大多数
がその
法案
に
反対投票
した。
Đa số đã bỏ phiếu chống lại dự luật.