Kết quả tra cứu mẫu câu của 大失敗
僕
の
大失敗
について
君
に
弁明
する
義務
はない。
Tôi không chịu trách nhiệm với bạn về sai lầm của tôi.
うっかり〔
大失敗
を
起
こす〕
Lỡ gây ra một sai lầm tai hại
さっきの
手
は
大失敗
だった。
Động thái đó là một sai lầm lớn.
新
しい
橋
をかける
計画
は
大失敗
だった
Kế hoạch bắc cầu mới đã bị thất bại nặng nề