Kết quả tra cứu mẫu câu của 大学教育
大学教育
は
知識
を
広
げるためのものだ。
Giáo dục đại học được thiết kế để mở rộng kiến thức của bạn.
彼
は
大学教育
の
改革
を
主張
している。
Ông chủ trương cải cách giáo dục đại học.
彼
の
両親
は
彼
の
大学教育
に
備
えて
貯蓄
をしている。
Cha mẹ anh ấy đang tiết kiệm cho việc học đại học của anh ấy.
今日
の
若者
の
中
には、
大学教育
を
受
けながら
少
しも
賢
くないものがいる。
Một số người trẻ ngày nay không phải là người khôn ngoan hơn cho việc học đại học của họ.