Kết quả tra cứu mẫu câu của 大惨事
大惨事
を
避
けられたのは
全
くの
幸運
だった。
Một tai họa đã tránh được nhờ may mắn tuyệt đối.
その
大惨事
で
生
き
残
った
乗客
はほとんどいなかった。
Rất ít hành khách sống sót sau thảm họa.
僅
かな
不注意
が
大惨事
に
繋
がる
恐
れがある。
Thiếu chú ý một chút có thể gây ra một thảm họa lớn.
不幸
にも、その
大惨事
で
生
き
残
った
乗客
はほとんどいなかった。
Thật không may, rất ít hành khách sống sót sau thảm họa.