Kết quả tra cứu mẫu câu của 大手
大手銀行
の
大半
がこの
制度
を
導入
している。
Phần lớn các ngân hàng lớn đang giới thiệu hệ thống này.
大手
の
証券会社
が
倒産
しました
Một công ty lớn trong lĩnh vực chứng khoán (công ty chứng khoán lớn) đã bị phá sản
大手広告代理店
の
系列会社
を
使
う
Sử dụng các công ty trong hệ thống của các hãng quảng cáo ( công ty quảng cáo) tầm cỡ, có tiếng
大手デパート
のいずれもが
売
り
上
げを
落
とした。
Doanh số bán hàng đã giảm ở mọi cửa hàng bách hóa lớn.