Kết quả tra cứu mẫu câu của 大敗
大敗
にがっくりする
Đau khổ vì thất bại nặng nề
わが
国
の
サッカー代表チーム
が
歴史的大敗
を
喫
し
ガックリ
した。
Tôi vô cùng thất vọng khi chứng kiến đội tuyển bóng đá quốc gia của chúng ta phải trải qua một trận đấu lịch sửsự mất mát.