Kết quả tra cứu mẫu câu của 大歓声
群集
はわっと
大歓声
をあげた。
Đám đông vỡ òa trong tiếng reo hò vang dội.
マラソン選手
が
ゴール
で
優勝テープ
を
切
った
瞬間
、
観客
は
大歓声
を
上
げた。
Khoảnh khắc vận động viên marathon bứt phá dải băng ở vạch đích, khán giả đã hò reo vang dội.