Kết quả tra cứu mẫu câu của 大歓迎
経理知識
のある
方大歓迎
Ưu tiên những người có kiến thức về kế toán (thông tin đăng trên tờ tuyển dụng)
クラブ
に
入
りたい
人
は
大歓迎
です。
Chúng tôi hoan nghênh những ai muốn tham gia câu lạc bộ của chúng tôi.
あなたがいつ
来
ても、
大歓迎
です。
Bất cứ khi nào bạn đến, bạn sẽ là khách của chúng tôi.
あなたが
来
たいというのなら
大歓迎
です。
Nếu bạn quan tâm đến, bạn sẽ được chào đón.