Kết quả tra cứu mẫu câu của 大水
大水
が
出
る
Nước lũ tràn về
大水
に
田畑
を
荒
らされた。
Ruộng đồng bị nước lớn phá huỷ.
大水
のため
人々
は
立
ち
退
いた。
Người dân phải sơ tán vì mưa lũ.
大水薙鳥
は
長距離
を
移動
する
渡
り
鳥
である。
Chim hải âu đuôi ngắn là loài chim di cư đường dài.