Kết quả tra cứu mẫu câu của 大波
大波
が
フェリー
を
転覆
させた。
Một cơn sóng lớn đã làm lật phà.
大波
で
彼
らの
ボート
は
転覆
した。
Những con sóng lớn đã làm đảo lộn con thuyền của họ.
大波
を
受
けて
彼
の
カヌー
は
転覆
した。
Một cơn sóng lớn đã làm lật chiếc ca nô của anh.
大波
がその
男
を
ボート
からさらっていった。
Một cơn sóng lớn cuốn người đàn ông ra khỏi thuyền.