Kết quả tra cứu mẫu câu của 大洪水
大洪水
で
現地
の
交通網
が
麻痺
した。
Trận lũ lớn đã làm tê liệt mạng lưới giao thông của địa phương.
大洪水
がその
地域
の
交通網
を
麻痺
させた。
Một trận lụt lớn đã làm tê liệt mạng lưới giao thông địa phương.
家
が
数軒
その
大洪水
で
流
された。
Một số ngôi nhà đã bị cuốn trôi bởi cơn lũ lớn.
世界神話
の
中
でも、
大洪水
の
話
はとても
有名
だ。
Câu chuyện về một trận lụt lớn rất phổ biến trong thần thoại thế giới.