Kết quả tra cứu mẫu câu của 大海
大海
の
一滴
。
Một giọt nước trong xô.
大海
にはたくさん
魚
がいる。
Cá có rất nhiều trong đại dương.
船
は
大海原
の
真
ん
中
で
転覆
した。
Con tàu bị lật giữa đại dương.
井
の
中
の
蛙
、
大海
を
知
らず。
Một con ếch trong giếng không biết đại dương.