Kết quả tra cứu mẫu câu của 大混乱
通
りは
大混乱
だった。
Đường phố cực kì hỗn loạn.
その
事故
で
交通
は
大混乱
に
陥
った。
Vụ tai nạn khiến giao thông hỗn loạn.
火事
で
劇場
の
中
は
大混乱
になった。
Vụ cháy khiến cả rạp một phen hoảng loạn.
みんなが
交通規則
を
守
らないと
大混乱
が
起
きる。
Nếu mọi người không tuân thủ luật lệ giao thông thì sự hỗn loạn sẽ xảy ra.