Kết quả tra cứu mẫu câu của 大理石
彼
は
大理石
を
刻
んで
像
を
作
った。
Ông đã tạc đá cẩm thạch thành một bức tượng.
彼
らは
大理石
で
像
を
彫
っている。
Họ đang đục một bức tượng từ đá cẩm thạch.
彼女
の
手
は
冷
たい
大理石
のような
感
じがした。
Tay cô lạnh như đá cẩm thạch.
博物館
には
多
くの
大理石像
が
展示
されています。
Trong bảo tàng có trưng bày nhiều bức tượng đá cẩm thạch.