Kết quả tra cứu mẫu câu của 大目に見る
私
はいたずらな
子供
を
大目
に
見
る
事
ができない。
Tôi không thể khoan dung với những đứa trẻ nghịch ngợm.
警察
はたいていここに
駐車
した
車
は
大目
に
見
る。
Cảnh sát thường chớp mắt với những chiếc ô tô đậu ở đây.
私
にはどうしても、
彼
の
無礼
な
振
る
舞
いを
大目
に
見
ることはできない。
Tôi chỉ không thể bỏ qua hành vi thô lỗ của anh ta.