Kết quả tra cứu mẫu câu của 大統領候補
大統領候補者
として
推薦
されていた。
Anh ấy đã được chuẩn bị để trở thành một ứng cử viên tổng thống.
彼
は
大統領候補者
に
指名
された。
Ông đã được đề cử cho chức vụ tổng thống.
社会党
が
大統領候補
として
立
つ
準備
を
彼
にさせた。
Đảng Xã hội đã chuẩn bị cho ông trở thành ứng cử viên tổng thống.
彼
は
アメリカ大統領候補者
の
一人
である。
Ông là một trong những ứng cử viên tổng thống Mỹ.