Kết quả tra cứu mẫu câu của 大臣
大臣
を
解職
される
Bãi chức bộ trưởng
大臣
はその
建築計画
を
認
めた。
Bộ trưởng đã phê duyệt các kế hoạch xây dựng.
大臣
は
来週メキシコ訪問
の
予定
です。
Bộ trưởng sẽ thăm Mexico vào tuần tới.
大臣
は
記者団
との
会見
を
拒
んだ。
Bộ trưởng từ chối trả lời phỏng vấn của các phóng viên.