Kết quả tra cứu mẫu câu của 大至急
大至急
お
願
い、なるべく
早
くお
願
いします。
Tôi cần nó CÀNG SỚM CÀNG TỐT.
今
すぐいるんだ、
大至急
お
願
い!
Tôi cần nó ngay lập tức.
もしも
別
の
部屋
の
予約
をご
希望
でしたら、
大至急
ご
連絡下
さい。
Nếu bạn muốn chúng tôi đặt phòng thay thế, vui lòng cho chúng tôi biết ngay lập tức.
どこにも
異常
はないかもしれないが、なにしろ
大至急検査
をしてみる
必要
がある。
Có thể là sẽ không thấy điểm nào khác thường nhưng dẫu thế nào cũng cần khẩn cấp kiểm tra thử.