Kết quả tra cứu mẫu câu của 大英博物館
大英博物館
まで
行
ってくれますか。
Bạn có thể đưa chúng tôi đến Bảo tàng Anh được không?
私
は
大英博物館
の
宝
を
見
た。
Tôi đã nhìn thấy những kho báu của Bảo tàng Anh.
旅行
で
行
く
大英博物館
について
情報
をかき
集
めよう。
Trong chuyến du lịch, , cùng nhau ghi chép và thu thập thông tin ở viện bảo tàng nước Anh
彼
は
ロンドン
に
滞在中
に、
大英博物館
を
訪
れた。
Khi ở London, ông đã đến thăm Bảo tàng Anh.