Kết quả tra cứu mẫu câu của 大蔵大臣
彼
は
大蔵大臣
に
任命
された。
Ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Tài chính.
有能
な
大蔵大臣
の
創意
になる
処置
は、
行
き
詰
まった
国
の
財政
から
赤字
をなくすのに
役立
った。
Sự khéo léo tài ba của bộ trưởng tài chính đã giúp quốc gia phá sản của ôngra khỏi màu đỏ.