Kết quả tra cứu mẫu câu của 大蛇
彼
は
大蛇
を
撃
った。
Anh ta bắn chết con rắn lớn.
乾
いてぼそぼそになった
パン
をかみながらの
山
の
旅
で、
大蛇
にあった。
Trong một chuyến đi leo núi, tôi đang nhai một ít bánh mì cứng và cũ khi tôiđã xảy ra với một con rắn lớn.