Kết quả tra cứu mẫu câu của 大規模
大規模
な
内閣改造
Cải cách nội các quy mô lớn
大規模
な
道路工事
が
始
まった。
Việc xây dựng đường quy mô lớn được bắt đầu.
大規模
な
停電
のため
真
っ
暗
になる
Mọi thứ trở nên tối đen vì mất điện trên diện rộng.
大規模
な
表面
の
潮流
が
存在
していることがすでに
知
られているが、
表面下
の
大
きな
潮流
も
発見
されつつある。
Các dòng điện trên bề mặt quy mô lớn đã được biết là tồn tại và các dòng điện chínhbên dưới bề mặt đại dương cũng đang được tìm thấy.