Kết quả tra cứu mẫu câu của 大邸宅
大邸宅
の
金
めっきの
門
は、
観光スポット
となった
Cái cổng mạ vàng của tòa lâu đài đã trở thành thứ hấp dẫn khách du lịch
その
大邸宅
には
馬小屋
と
プール
があった
Tòa biệt thự lớn này có cả một chuồng ngựa và một bể bơi
彼
らは
大邸宅
に
住
んでいる。
Họ sống trong một biệt thự.
もし
私
の
家
が
大邸宅
だったら
私
の
誕生日
の
パーティー
には
知人
をみんな
招待
するのだが。
Nếu nhà tôi là một biệt thự, tôi sẽ mời tất cả những người tôi biết đến dự sinh nhật của tôibữa tiệc.