Kết quả tra cứu mẫu câu của 大鏡
双眼拡大鏡
Kính lúp của ống nhòm
〜を
拡大鏡
で
調
べる
Nghiên cứu, kiểm tra ~ bằng kính lúp
雪
のかけらを
拡大鏡
でよく
見
る
Kiểm tra các mảnh vụn của tuyết bằng kính lúp .
光学
の
研究
で
彼
は
拡大鏡
の
発明
をした。
Việc nghiên cứu về quang học đã đưa ông đến với việc phát minh ra kính lúp.