Kết quả tra cứu mẫu câu của 大食
大食家
として
知
られる
彼女
は、
食
べ
放題
が
大好
きです。
Cô ấy được biết đến như một người ăn nhiều và rất thích các bữa tiệc buffet.
彼
は
大食漢
だ。
Anh ấy là một người ăn nhiều.
なんて
大食
いなのだろう。
Thật là một kẻ ăn nhiều!
彼女
は
大食
い
競争
で
一番
になった。
Cô ấy đã đạt giải nhất trong cuộc thi ăn uống.