Kết quả tra cứu mẫu câu của 大食い
なんて
大食
いなのだろう。
Thật là một kẻ ăn nhiều!
彼女
は
大食
い
競争
で
一番
になった。
Cô ấy đã đạt giải nhất trong cuộc thi ăn uống.
なんちゅう
大食
いなんだこいつは。
Anh ta là một kẻ ăn nhiều!
ここだけの
話
だが、
彼
は
大食
いだ。
Đây chỉ là giữa bạn và tôi, anh ấy là một kẻ ăn nhiều.