Kết quả tra cứu mẫu câu của 天文学者
天文学者
が
局部超銀河団
の
存在
を
推定
しました。
Các nhà thiên văn học suy ra sự tồn tại của một siêu đám địa phương.
天文学者
で
数学者
であった、J.
ケプラー
は、
惑星
とその
運動
についての
研究
をした。
J. Kepler, nhà thiên văn học và toán học, đã thực hiện một nghiên cứu về các hành tinh vàsự di chuyển.
ある
天文学者
が
天空
に
興味深
い
新
しい
物体
を
発見
した
Nhà thiên văn học đã phát hiện ra một vật thể mới đầy hấp dẫn trên bầu trời .
古代
の
天文学者
は、
星座
を
見
つけ、
名前
をつけた。
Các nhà thiên văn cổ đại đã chú ý đến các chòm sao và đặt tên cho chúng.