Kết quả tra cứu mẫu câu của 天然ガス
液化天然ガス
Khí thiên nhiên hóa lỏng .
この
車
は
天然ガス
で
動
く。
Chiếc xe này chạy bằng khí đốt tự nhiên.
二酸化炭素
というのは
石炭
、
石油
、
天然ガス
などの
燃料
を
燃焼
させる
度
に
発生
する
気体
です。
Điôxít cacbon là một loại khí được tạo ra mỗi khi nhiên liệu như than đá, dầu mỏ,hoặc khí đốt tự nhiên được đốt cháy.