Kết quả tra cứu mẫu câu của 天賦の才
天賦
の
才能
を
伸
ばす
Phát triển tài năng bẩm sinh
彼
には
天賦
の
才
がある。
Anh ấy có năng khiếu bẩm sinh.
明
らかに
天賦
の
才能
を
持
った
俳優
Người diễn viên rõ ràng là có tài năng thiên phú
彼
は
音楽
に
対
して
天賦
の
才
を
持
っているため、
若
い
頃
から
プロ
の
ミュージシャン
として
活躍
している。
Anh ấy có năng khiếu bẩm sinh về âm nhạc, nên đã trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp từ khi còn trẻ.