Kết quả tra cứu mẫu câu của 太平洋横断
私
は
太平洋横断
の
航海
を
楽
しんだ。
Tôi rất thích chuyến đi xuyên Thái Bình Dương.
彼女
は
船
で
太平洋横断
に
成功
した。
Cô đã thành công trong việc vượt biển Thái Bình Dương bằng thuyền.
多
くの
船
が
太平洋横断航海
に
挑戦
しています。
Nhiều con tàu đang thách thức hành trình vượt Thái Bình Dương.
乗組員
たちは
太平洋横断
の
航海
に
向
けて
準備
をしました。
Thủy thủ đoàn chuẩn bị cho chuyến đi xuyên Thái Bình Dương.