Kết quả tra cứu mẫu câu của 夫婦喧嘩
夫婦喧嘩
したがすぐ
仲直
りした。
Hai vợ chồng cãi nhau, nhưng sớm làm lành.
隣
じゃまた
犬
も
食
わない
夫婦喧嘩
をしているよ。
Hai vợ chồng nhà bên cạnh lại đánh nhau.
子供
の
手前
、
仲直
りしたふりをしたが、
夜中
に
再
び
夫婦喧嘩
を
始
まった。
Trước mặt bọn trẻ, chúng tôi giả vờ là đã làm lành, nhưng đến đêm thì vợ chồng lại bắt đầu cãi nhau.