Kết quả tra cứu mẫu câu của 夫婦関係
彼
らの
夫婦関係
はまさに
琴瑟相和
だ。
Mối quan hệ vợ chồng của họ thật sự như cầm sắt giao hòa.
彼
らの
夫婦関係
は
琴瑟
の
交
わりのように、いつも
調和
が
取
れている。
Mối quan hệ vợ chồng của họ luôn hòa hợp như cầm sắt.
夫
の
会社人間
からの
脱却
を
始
め、
新
しい
夫婦関係
を
再構築
し、ゆとりある
家庭生活
を
形成
することが
理想
であろう。
Đã đến lúc chúng tôi xây dựng lại các mối quan hệ gia đình mới và hình thànhcuộc sống tiện nghi.