Kết quả tra cứu mẫu câu của 失恋
失恋
の
苦
しみ
Sự đau khổ vì thất tình .
彼
は
失恋
のために
傷心
した。
Anh đau lòng vì tình yêu đơn phương.
彼
は
失恋
に
打
ちひしぐあまり、
数週間
も
元気
が
出
なかった。
Vì quá suy sụp vì thất tình, anh ấy đã mất tinh thần hẳn vài tuần.
青年
は
失恋
した。
Chàng trai trẻ thất vọng về tình yêu.