Kết quả tra cứu mẫu câu của 失態
政府
の
失態
を
隠
し
立
てするために
刑法
を
破
る
Phạm luật hình sự để che giấu những thất bại của chính phủ
あの
事件
は
大統領
の
失態
であった。
Vụ việc đó là một vết đen chống lại tổng thống.
どんな
理由
があろうと、せっかく
軌道
に
乗
せた
貿易
を
失墜
させたのは
大失態
だ。
Dù lý do là gì, việc từ bỏ giao dịch mà cuối cùng chúng ta đã đi đúng hướng là mộtthất bại.