Kết quả tra cứu mẫu câu của 失敗する
失敗
するとしても、
絶対
に
諦
めない。
Ngay cả khi tôi thất bại, tôi sẽ không tuyệt đối bỏ cuộc.
結局失敗
するさ。
Rốt cuộc, nó chắc chắn sẽ thất bại.
彼
が
失敗
することは
確
かです。
Việc anh ta sẽ thất bại là điều chắc chắn.
君
が
失敗
するなんて
不思議
だ。
Thật là lạ khi bạn nên thất bại.