Kết quả tra cứu mẫu câu của 失望
失望
するな。
Hãy giữ vững lòng can đảm của bạn.
彼女
の
失望
は
誰
の
目
にも
明白
だった。
Mọi người đều thấy rõ sự thất vọng của cô.
彼女
は
失望
の
気持
ちを
笑
って
押
し
隠
した。
Cô ấy che đi sự thất vọng của mình bằng một nụ cười.
私
は
彼
に
失望
した。
Tôi đã thất vọng về anh ấy.