Kết quả tra cứu mẫu câu của 失礼しました
失礼
しました。
Xin lỗi cho tôi hỏi.
何
のおもてなしもせず
失礼
しました.
Tôi rất xin lỗi vì không tiếp đãi (chiêu đãi) bạn được chu đáo
昨日
おいで
下
さったそうですが、あいにく
不在
で
失礼
しました。
Tôi rất tiếc khi biết bạn đã gọi điện đến nhà tôi ngày hôm qua khi tôi ra ngoài.