Kết quả tra cứu mẫu câu của 失礼します
失礼
します。
Xin lỗi cho tôi hỏi.
失礼
しますといって
席
を
立
った。
Tôi miễn bàn.
「
失礼
します」と
言
った。
ザンネン
だと
思
う。
"Nếu bạn thứ lỗi cho tôi ..." anh ta nói. Tôi nghĩ đó là một điều đáng tiếc.
お
話中失礼
します。
Xin lỗi vì đã làm gián đoạn.