Kết quả tra cứu mẫu câu của 奇抜
奇抜
な
考
えがふと
心
に
浮
かんだ。
Tôi nảy ra một ý tưởng mới lạ.
彼
は、
奇抜
な
アイデア
を
出
すため、もっと
保守的
な
同僚
と
何度
ももめごとをおこしている。
Những ý tưởng mới lạ của anh ấy hết lần này đến lần khác khiến anh ấy gặp rắc rối với những thứ khác của mìnhđồng nghiệp bảo thủ.
彼
はいかにも
芸術家
らしく
奇抜
なかっこうで
現
れた。
Anh ta xuất hiện dưới bộ dạng dị kì, ra vẻ một nhà nghệ thuật.