Kết quả tra cứu mẫu câu của 奈落の底
奈落
の
底
へ
突
き
落
とされる
Bị ném xuống vực thẳm .
奈落
の
底
に
吸
い
込
まれる
Bị đẩy xuống vực thẳm
奈落
の
底
には
抜
け
道
はなく。
Tôi cảm thấy không có lối thoát.
彼
は
奈落
の
底
に
落
ちた。
Anh rơi xuống vực sâu không đáy.