Kết quả tra cứu mẫu câu của 奨励
学問
を
奨励
する
Khuyến khích sự học
伝統工芸
を
奨励
する
Khuyến khích các nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống
江戸時代
に、
各藩
の
奨励策
によって、
全国各地
に
地場産業
が
興
った。
Ngành công nghiệp địa phương phát triển mạnh mẽ trên khắp vùng đất trong thời kỳ Edo nhờ vàonỗ lực quảng bá của mỗi tộc.
政府
は
国産品
の
愛用
を
奨励
している。
Chính phủ đang khuyến khích sử dụng các sản phẩm sản xuất trong nước.