Kết quả tra cứu mẫu câu của 奨学
奨学金交付
Cấp (phát) học bổng
奨学金
が
交付
された。
Tôi đã nhận được một khoản trợ cấp cho học phí của mình.
奨学金
のおかげで
彼女
は
留学
した。
Học bổng đã tạo điều kiện cho cô đi du học.
奨学金
を
申
し
込
むつもりだ。
Tôi sẽ nộp đơn xin học bổng.