Kết quả tra cứu mẫu câu của 女中
家事
を
女中
に
任
せる
Việc nội trợ trong nhà phó thác cho người phụ nữ .
家事
を
女中
にまかせる。
Việc nội trợ trong nhà phó thác cho người phụ nữ.
彼女
は
奥女中
として、
将軍
の
妻
に
仕
えていた。
Cô ấy là một tỳ nữ, phục vụ vợ của vị tướng quân.
その
劇
で
彼女
は
女中
と
女店員
との
二役
を
努
めた。
Trong vở kịch, cô nhân đôi các thân phận của một cô hầu gái và một cô gái bán hàng.