Kết quả tra cứu mẫu câu của 女優
女優
の
中
でも
彼女
は
際立
って
美
しい。
Trong số các diễn viên nữ, cô ấy nổi bật lên vì sắc đẹp của mình. .
女優
は
怒
って
契約
を
破棄
した。
Nữ diễn viên tức giận xé bỏ hợp đồng của mình.
女優
は
後
ろ
向
きに
舞台
から
落
ちた。
Nữ diễn viên ngã ngửa trên sân khấu.
彼
は
女優
と
エッチ
した
Anh ta đã ngủ (quan hệ) với một nữ diễn viên