Kết quả tra cứu mẫu câu của 女子高
彼
は
女子高
で
教
えている。
Anh ấy dạy ở một trường trung học nữ.
彼女
は
女子高校
に
通
っている。
Cô ấy học ở một trường trung học nữ sinh.
彼女
は
女子高校
の
入学試験
に
合格
した。
Cô đã thi đỗ vào trường trung học nữ.
最近
の
女子高生
は、
携帯
で
メール
しているらしい。
Gần đây các nữ sinh trung học đang sử dụng điện thoại di động của họ để trao đổi e-mail.