Kết quả tra cứu mẫu câu của 女子高生
最近
の
女子高生
は、
携帯
で
メール
しているらしい。
Gần đây các nữ sinh trung học đang sử dụng điện thoại di động của họ để trao đổi e-mail.
私
は
日本
の
女子高生
です。
Tôi là một nữ sinh trung học Nhật Bản.
その
髪型
は
女子高生
の
間
ではやっている。
Kiểu tóc đã gây sốt với các cô gái học sinh.
トム
は
教
え
子
の
女子高生
に
手
を
出
して
妊娠
させた。
Tom đã chuyển sang một trong những học sinh trung học của mình và khiến cô ấy có thai.