Kết quả tra cứu mẫu câu của 女店員
女店員
は
私
にたくさんの
ネクタイ
を
見
せてくれたが、その
中
で
好
きなのは1
本
もなかった。
Cô bán hàng cho tôi xem rất nhiều loại cà vạt, nhưng tôi không thích cái nào.
その
女店員
が
私
に
応対
してくれた。
Cô gái bán hàng đợi tôi.
その
劇
で
彼女
は
女中
と
女店員
との
二役
を
努
めた。
Trong vở kịch, cô nhân đôi các thân phận của một cô hầu gái và một cô gái bán hàng.