Kết quả tra cứu mẫu câu của 女性の権利
女性
の
権利
について
討論
しましょうか。
Làm thế nào về việc tổ chức một cuộc tranh luận về quyền của phụ nữ?
女性
の
権利
を
主張
する
団体
は
セクハラ問題
を
追求
しています。
Các nhóm bảo vệ quyền phụ nữ đang theo đuổi quấy rối tình dục.
彼女
は
女性
の
権利擁護
の
熱心
な
支持者
である。
Cô ấy là một người ủng hộ tích cực cho quyền của phụ nữ.