Kết quả tra cứu mẫu câu của 好んで
若者
は
彼
の
本
を
好
んでいる。
Những người trẻ tuổi thích sách của anh ấy.
彼
は
詩
よりも
散文
を
好
んで
読
んだ
Anh ta thích đọc văn xuôi hơn là thơ
クラシック
よりも
ジャズ
を
好
んで
聞
きます。
Tôi nghe và thích nhạc jazz hơn nhạc cổ điển.
レッサーパンダ
は
竹
や
果物
を
好
んで
食
べる。
Gấu trúc đỏ thích ăn tre và trái cây.